Có 2 kết quả:
危辞耸听 wēi cí sǒng tīng ㄨㄟ ㄘˊ ㄙㄨㄥˇ ㄊㄧㄥ • 危辭聳聽 wēi cí sǒng tīng ㄨㄟ ㄘˊ ㄙㄨㄥˇ ㄊㄧㄥ
wēi cí sǒng tīng ㄨㄟ ㄘˊ ㄙㄨㄥˇ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to startle sb with scary tale
Bình luận 0
wēi cí sǒng tīng ㄨㄟ ㄘˊ ㄙㄨㄥˇ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to startle sb with scary tale
Bình luận 0