Có 2 kết quả:

危辞耸听 wēi cí sǒng tīng ㄨㄟ ㄘˊ ㄙㄨㄥˇ ㄊㄧㄥ危辭聳聽 wēi cí sǒng tīng ㄨㄟ ㄘˊ ㄙㄨㄥˇ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to startle sb with scary tale

Từ điển Trung-Anh

to startle sb with scary tale